i7-970 vs Xeon Silver 4210R

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-970
2010
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
4.08
Xeon Silver 4210R
2020
10 lõi / 20 số luồng, 100 Watt
9.45
+132%

Xeon Silver 4210R vượt qua Core i7-970 với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-970 và Xeon Silver 4210R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1449842
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.3326.47
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng2.999.00
Tên mã của kiến trúcGulftown (2010−2011)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành19 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$662$511

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4210R có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7921% so với i7-970.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-970 và Xeon Silver 4210R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-970 và Xeon Silver 4210R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân610
Luồng1220
Tần số cơ bản3.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.46 GHz3.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus4.8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)640 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)10 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)13.75 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế239 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °C84 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-970 và Xeon Silver 4210R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA1366FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-970 và Xeon Silver 4210R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-970 và Xeon Silver 4210R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-970 và Xeon Silver 4210R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-970 và Xeon Silver 4210R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ36
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-970 và Xeon Silver 4210R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-970 và Xeon Silver 4210R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-970 4.08
Xeon Silver 4210R 9.45
+132%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-970 6544
Xeon Silver 4210R 15156
+132%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-970 501
Xeon Silver 4210R 1076
+115%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-970 2312
Xeon Silver 4210R 6094
+164%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.08 9.45
Mức độ mới 19 Tháng 7 2010 24 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 6 10
Luồng 12 20
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 100 Watt

Xeon Silver 4210R có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131.6%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4210R vì nó vượt trội hơn Core i7-970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Silver 4210R dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-970
Core i7-970
Intel Xeon Silver 4210R
Xeon Silver 4210R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 38 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4210R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-970 và Xeon Silver 4210R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.