i7-970 vs Atom Z605

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1465không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.33không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng3.00không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcGulftown (2010−2011)Lincroft (2010−2011)
Ngày phát hành19 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$662không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-970 và Atom Z605: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-970 và Atom Z605, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân61
Luồng121
Tần số cơ bản3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.46 GHz1 GHz
Loại buskhông có dữ liệucDMI
Tốc độ bus4.8 GT/s400 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu10
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế239 mm265.2526 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-970 và Atom Z605 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1366Intel BGA 518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt2.2 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-970 và Atom Z605 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-970 và Atom Z605, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-970 và Atom Z605 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-970 và Atom Z605. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GB2 GB
Số kênh bộ nhớ31
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s3.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-970 và Atom Z605.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuPowerVR SGX535

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-970 và Atom Z605 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 7 2010 4 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 6 1
Luồng 12 1
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 2 Watt

i7-970 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z605: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-970 và Intel Atom Z605. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom Z605 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-970
Core i7-970
Intel Atom Z605
Atom Z605

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-970 và Atom Z605, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.