i7-950 vs Xeon W3505

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-950
2009
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
2.01
+175%
Xeon W3505
2009
2 lõi / 2 luồng, 130 Watt
0.73

Core i7-950 vượt qua Xeon W3505 với mức trọn vẹn là 175% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-950 và Xeon W3505, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19692738
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.18không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmCore i7 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.470.53
Tên mã của kiến trúcBloomfield (2008−2010)Bloomfield (2008−2010)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$290không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-950 và Xeon W3505: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-950 và Xeon W3505, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng82
Tần số cơ bản3.06 GHz2.53 GHz
Tần số tối đa3.33 GHz0.53 GHz
Tốc độ bus1333 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế263 mm2263 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn731 million731 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.8V-1.225V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-950 và Xeon W3505 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA13661366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-950 và Xeon W3505 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Demand Based Switching-+
PAE36 Bit36 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-950 và Xeon W3505, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-950 và Xeon W3505 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-950 và Xeon W3505. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GB24 GB
Số kênh bộ nhớ33
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-950 và Xeon W3505.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-950 và Xeon W3505 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-950 và Xeon W3505 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-950 2.01
+175%
Xeon W3505 0.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-950 3232
+176%
Xeon W3505 1172

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.01 0.73
Mức độ mới 2 Tháng 6 2009 30 Tháng 3 2009
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 2

i7-950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 175.3%, mới hơn 2 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-950 vì nó vượt trội hơn Xeon W3505 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon W3505 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-950
Core i7-950
Intel Xeon W3505
Xeon W3505

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 343 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W3505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-950 và Xeon W3505, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.