i7-880 vs i3-3220

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-880
2010
4 lõi / 8 số luồng,95 Watt
2.07
+45.8%
Core i3-3220
2012
2 lõi / 4 luồng,55 Watt
1.42

Core i7-880 vượt qua Core i3-3220 với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-880 và Core i3-3220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19082223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10055
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.090.21
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i3 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng2.082.46
Tên mã của kiến trúcLynnfield (2009−2010)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành30 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)3 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$583$117

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i3-3220 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 133% so với i7-880.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-880 và Core i3-3220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-880 và Core i3-3220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản3.06 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.73 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus2.5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm22 nm
Kích thước đế296 mm294 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C67 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu65 °C
Số lượng bóng bán dẫn774 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-880 và Core i3-3220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1156,LGA1156FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-880 và Core i3-3220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology1.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-880 và Core i3-3220, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu-
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-880 và Core i3-3220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-880 và Core i3-3220. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-880 và Core i3-3220.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 2500
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.05 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-880 và Core i3-3220.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-880 và Core i3-3220 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-880 và Core i3-3220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-880 2.07
+45.8%
i3-3220 1.42

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-880 3319
+46.3%
i3-3220 2268

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-880 517
i3-3220 530
+2.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-880 1687
+55.2%
i3-3220 1087

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.07 1.42
Mức độ mới 30 Tháng 5 2010 3 Tháng 9 2012
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 45 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 55 Watt

i7-880 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-3220: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-880 vì nó vượt trội hơn Core i3-3220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-880 và Core i3-3220, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-880
Core i7-880
Intel Core i3-3220
Core i3-3220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 153 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-880 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2361 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-3220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-880 và Core i3-3220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.