i7-870S vs i7-6560U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-870S
2010
4 lõi / 8 số luồng, 82 Watt
1.72
Core i7-6560U
2015
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.10
+22.1%

Core i7-6560U vượt qua Core i7-870S với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-870S và Core i7-6560U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20921932
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng2.0013.33
Tên mã của kiến trúcLynnfield (2009−2010)Skylake (2015−2016)
Ngày phát hành19 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-870S và Core i7-6560U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-870S và Core i7-6560U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản2.66 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ bus2.5 GT/s4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế296 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn774 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-870S và Core i7-6560U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1156,LGA1156FCBGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)82 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-870S và Core i7-6560U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
eDRAMkhông có dữ liệu64 MB
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-870S và Core i7-6560U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-870S và Core i7-6560U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-870S và Core i7-6560U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/s34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-870S và Core i7-6560U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Iris Graphics 540
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu32 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.05 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-870S và Core i7-6560U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-870S và Core i7-6560U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-870S và Core i7-6560U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-870S và Core i7-6560U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1612

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-870S và Core i7-6560U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-870S 1.72
i7-6560U 2.10
+22.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-870S 2765
i7-6560U 3361
+21.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.72 2.10
Mức độ mới 19 Tháng 7 2010 1 Tháng 9 2015
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 82 Watt 15 Watt

i7-870S có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-6560U: hiệu năng cao hơn 22.1%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 446.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-6560U vì nó vượt trội hơn Core i7-870S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-870S được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-6560U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-870S
Core i7-870S
Intel Core i7-6560U
Core i7-6560U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-870S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 23 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6560U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-870S và Core i7-6560U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.