i7-8700B vs Ryzen 5 1600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-8700B
2018
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
7.39
Ryzen 5 1600
2017
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
7.66
+3.7%

Ryzen 5 1600 chỉ vượt qua Core i7-8700B với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-8700B và Ryzen 5 1600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất995978
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.364.20
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng10.8311.23
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake (2017−2019)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$303$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-8700B có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 28% so với Ryzen 5 1600.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-8700B và Ryzen 5 1600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-8700B và Ryzen 5 1600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản3.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz3.6 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3232
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế154 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-8700B và Ryzen 5 1600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1440AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-8700B và Ryzen 5 1600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-8700B và Ryzen 5 1600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-8700B và Ryzen 5 1600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-8700B và Ryzen 5 1600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-8700B và Ryzen 5 1600.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630-
Dung lượng bộ nhớ video64 GB-
Quick Sync Video+-
Clear Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz-
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-8700B và Ryzen 5 1600.

Số lượng màn hình tối đa3-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-8700B và Ryzen 5 1600, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+-
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@30Hz-
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hz-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-8700B và Ryzen 5 1600, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12-
OpenGL4.5-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-8700B và Ryzen 5 1600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-8700B và Ryzen 5 1600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-8700B 7.39
Ryzen 5 1600 7.66
+3.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-8700B 11843
Ryzen 5 1600 12275
+3.6%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-8700B 1502
+38.7%
Ryzen 5 1600 1083

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-8700B 5800
+24.9%
Ryzen 5 1600 4642

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.39 7.66
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 11 Tháng 4 2017

i7-8700B có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 1600: hiệu năng cao hơn 3.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-8700B và Ryzen 5 1600. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-8700B và Ryzen 5 1600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-8700B
Core i7-8700B
AMD Ryzen 5 1600
Ryzen 5 1600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 31 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-8700B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5890 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-8700B và Ryzen 5 1600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.