i7-7Y75 vs i5-8200Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-7Y75
2016
2 lõi / 4 luồng,4 Watt
1.62
+12.5%
Core i5-8200Y
2018
2 lõi / 4 luồng,5 Watt
1.44

Core i7-7Y75 vượt qua Core i5-8200Y với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21122204
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng34.3127.45
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Amber Lake-Y (2018−2021)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$393$291

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.3 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.9 GHz
Loại busOPIOPI
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân1313
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1515FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.5 Watt5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP+-
Smart Response++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.861 GB/s29.861 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 615Intel UHD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ video16 GB16 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz950 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz3840x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1210

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-7Y75 1.62
+12.5%
i5-8200Y 1.44

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-7Y75 2592
+12.6%
i5-8200Y 2301

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.62 1.44
Nhân đồ họa 1.88 1.99
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 28 Tháng 8 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 5 Watt

i7-7Y75 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-8200Y: nhân đồ họa nhanh hơn 5.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-7Y75 vì nó vượt trội hơn Core i5-8200Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-7Y75
Core i7-7Y75
Intel Core i5-8200Y
Core i5-8200Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 50 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-7Y75 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 36 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-8200Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-7Y75 và Core i5-8200Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.