i7-7800X vs Ryzen Threadripper 7980X

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-7800X
2017
6 lõi / 12 số luồng, 140 Watt
8.03
Ryzen Threadripper 7980X
2023
64 lõi / 128 số luồng, 350 Watt
86.10
+972%

Ryzen Threadripper 7980X vượt qua Core i7-7800X với mức trọn vẹn là 972% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9815
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.8912.34
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.4623.43
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Storm Peak (2023)
Ngày phát hành26 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$383$4,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 7980X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 327% so với i7-7800X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân664
Luồng12128
Tần số cơ bản3.5 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4 GHz5.1 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu52,560 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA2066sTR5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express2848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-7800X 8.03
Ryzen Threadripper 7980X 86.10
+972%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-7800X 12880
Ryzen Threadripper 7980X 138115
+972%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.03 86.10
Mức độ mới 26 Tháng 6 2017 19 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 6 64
Luồng 12 128
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 350 Watt

i7-7800X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 7980X: hiệu năng cao hơn 972.2%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 966.7% và số lượng luồng nhiều hơn 966.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 7980X vì nó vượt trội hơn Core i7-7800X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-7800X
Core i7-7800X
AMD Ryzen Threadripper 7980X
Ryzen Threadripper 7980X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 189 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-7800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 69 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 7980X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-7800X và Ryzen Threadripper 7980X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.