i7-7800X vs Pentium M 735

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-7800X
2017
6 lõi / 12 số luồng, 140 Watt
8.03
+4361%
Pentium M 735
2004
1 lõi / 1 luồng, 7 Watt
0.18

Core i7-7800X vượt qua Pentium M 735 với mức trọn vẹn là 4361% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9873324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.84không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Pentium M
Hiệu quả năng lượng5.480.82
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hành26 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 5 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$383không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-7800X và Pentium M 735: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-7800X và Pentium M 735, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân61
Luồng121
Tần số cơ bản3.5 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa4 GHz1.7 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s400 MHz
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu87 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu144 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.988V-1.34V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-7800X và Pentium M 735 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA2066PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-7800X và Pentium M 735 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-7800X và Pentium M 735, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-7800X và Pentium M 735 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-7800X và Pentium M 735. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7800X và Pentium M 735.

Nhân đồ họaN/AOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-7800X và Pentium M 735 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express28không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.03 0.18
Mức độ mới 26 Tháng 6 2017 10 Tháng 5 2004
Số lượng nhân 6 1
Luồng 12 1
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 7 Watt

i7-7800X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4361.1%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 735: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-7800X vì nó vượt trội hơn Intel Pentium M 735 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-7800X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium M 735 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-7800X
Core i7-7800X
Intel Pentium M 735
Pentium M 735

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 190 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-7800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 735 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-7800X và Pentium M 735, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.