i7-7740X vs VIA Nano QuadCore L4700
Tổng điểm hiệu suất
Core i7-7740X vượt qua VIA Nano QuadCore L4700 với mức trọn vẹn là 1202% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1151 | 2987 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.97 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Core i7 (Desktop) | VIA |
Hiệu quả năng lượng | 5.09 | 1.59 |
Tên mã của kiến trúc | Kaby Lake-X (2017) | CNQ (2011) |
Ngày phát hành | 26 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) | 17 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $339 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 4.3 GHz | 1.2 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 1.46 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | 1333 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 4 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 132 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | FCLGA2066 | BGA |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 112 Watt | 27.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700.
Nhân đồ họa | HD 630 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-7740X và VIA Nano QuadCore L4700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.99 | 0.46 |
Mức độ mới | 26 Tháng 6 2017 | 17 Tháng 5 2011 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 112 Watt | 27 Watt |
i7-7740X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1202.2%, mới hơn 6 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của VIA Nano QuadCore L4700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 314.8%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-7740X vì nó vượt trội hơn VIA Nano QuadCore L4700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core i7-7740X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi VIA Nano QuadCore L4700 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.