i7-7700HQ vs Ryzen 5 8640HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-7700HQ
2017
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
4.31
Ryzen 5 8640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng,28 Watt
12.42
+188%

Ryzen 5 8640HS vượt qua Core i7-7700HQ với mức trọn vẹn là 188% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1378633
Vị trí theo mức độ phổ biến94không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.1342.27
Tên mã của kiến trúcKaby Lake-H (2017)Hawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$378không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản2.8 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.9 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân28không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế126 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1440FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Ryzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 630AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-7700HQ 4.31
Ryzen 5 8640HS 12.42
+188%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-7700HQ 6907
Ryzen 5 8640HS 19891
+188%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-7700HQ 1164
Ryzen 5 8640HS 2161
+85.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-7700HQ 3613
Ryzen 5 8640HS 8181
+126%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.31 12.42
Nhân đồ họa 3.11 14.83
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 6 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

Ryzen 5 8640HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 188.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 376.8%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 8640HS vì nó vượt trội hơn Core i7-7700HQ trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-7700HQ
Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 5 8640HS
Ryzen 5 8640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1265 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-7700HQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 68 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-7700HQ và Ryzen 5 8640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.