i7-740QM vs Pro A6-8500B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-740QM
2010
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
1.14
+14%
Pro A6-8500B
2015
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
1.00

Core i7-740QM vượt qua Pro A6-8500B với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-740QM và Pro A6-8500B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24062489
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7AMD Carrizo
Hiệu quả năng lượng2.416.35
Tên mã của kiến trúcClarksfield (2009−2010)Carrizo (2015−2018)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$546không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-740QM và Pro A6-8500B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-740QM và Pro A6-8500B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản1.73 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa2.93 GHz3 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân13không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm28 nm
Kích thước đế296 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn774 million3100 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-740QM và Pro A6-8500B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCPGA988,PGA988FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-740QM và Pro A6-8500B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2HSA 1.0
AES-NI-+
FMA-FMA4
AVX-AVX
FRTC-+
FreeSync-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
RAID-+
HSA-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-740QM và Pro A6-8500B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-740QM và Pro A6-8500B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-740QM và Pro A6-8500B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333DDR3/DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-740QM và Pro A6-8500B.

Nhân đồ họaNoneAMD Radeon R5 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu4
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu256
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-740QM và Pro A6-8500B.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-740QM và Pro A6-8500B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-740QM và Pro A6-8500B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express23.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-740QM và Pro A6-8500B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-740QM 1.14
+14%
Pro A6-8500B 1.00

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-740QM 1833
+14.5%
Pro A6-8500B 1601

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 1.00
Mức độ mới 20 Tháng 6 2010 3 Tháng 6 2015
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 45 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

i7-740QM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro A6-8500B: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-740QM vì nó vượt trội hơn Pro A6-8500B trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-740QM và Pro A6-8500B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-740QM
Core i7-740QM
AMD Pro A6-8500B
Pro A6-8500B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 160 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-740QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pro A6-8500B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-740QM và Pro A6-8500B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.