i7-740QM vs Pentium M 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-740QM
2010
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
1.15
+576%
Pentium M 730
2005
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.17

Core i7-740QM vượt qua Pentium M 730 với mức trọn vẹn là 576% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24483342
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Pentium M
Hiệu quả năng lượng2.440.60
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcClarksfield (2009−2010)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$546không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-740QM và Pentium M 730: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-740QM và Pentium M 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng81
Tần số cơ bản1.73 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa2.93 GHz1.6 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus2.5 GT/s533 MHz
Hệ số nhân13không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ45 nm90 nm
Kích thước đế296 mm287 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn774 million144 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.26V-1.356V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-740QM và Pentium M 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCPGA988,PGA988PPGA478, H-PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-740QM và Pentium M 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology+-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAE36 Bit32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-740QM và Pentium M 730, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-740QM và Pentium M 730 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-740QM và Pentium M 730. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-740QM và Pentium M 730.

Nhân đồ họaNoneOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-740QM và Pentium M 730 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-740QM và Pentium M 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-740QM 1.15
+576%
Pentium M 730 0.17

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-740QM 3318
+400%
Pentium M 730 663

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i7-740QM 15.8
+584%
Pentium M 730 108

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.15 0.17
Mức độ mới 20 Tháng 6 2010 19 Tháng 1 2005
Số lượng nhân 4 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 45 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 27 Watt

i7-740QM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 576.5%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 730: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-740QM vì nó vượt trội hơn Intel Pentium M 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-740QM
Core i7-740QM
Intel Pentium M 730
Pentium M 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 172 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-740QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-740QM và Pentium M 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.