i7-6950X vs i9-11900KF

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-6950X
2016
10 lõi / 20 số luồng, 140 Watt
10.90
Core i9-11900KF
2021
8 lõi / 16 số luồng, 125 Watt
15.50
+42.2%

Core i9-11900KF vượt qua Core i7-6950X với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-6950X và Core i9-11900KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất752460
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.91không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.4011.80
Tên mã của kiến trúcBroadwell-E (2016)Rocket Lake (2021)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6950X và Core i9-11900KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-6950X và Core i9-11900KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Luồng2016
Tần số cơ bản3 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4 GHz5.2 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/s / QPI8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 132K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6950X và Core i9-11900KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA2011FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6950X và Core i9-11900KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Smart Response+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6950X và Core i9-11900KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6950X và Core i9-11900KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6950X và Core i9-11900KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu50 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6950X và Core i9-11900KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-6950X và Core i9-11900KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-6950X 10.90
i9-11900KF 15.50
+42.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-6950X 17456
i9-11900KF 24839
+42.3%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-6950X 1337
i9-11900KF 2325
+73.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-6950X 8619
i9-11900KF 10009
+16.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.90 15.50
Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 16 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 10 8
Luồng 20 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 125 Watt

i7-6950X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-11900KF: hiệu năng cao hơn 42.2%, mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-11900KF vì nó vượt trội hơn Core i7-6950X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-6950X
Core i7-6950X
Intel Core i9-11900KF
Core i9-11900KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
263 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
647 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-6950X và Core i9-11900KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.