i7-6950X vs i7-6850K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-6950X
2016
10 lõi / 20 số luồng, 140 Watt
10.89
+52.7%
Core i7-6850K
2016
6 lõi / 12 số luồng, 140 Watt
7.13

Core i7-6950X vượt qua Core i7-6850K với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-6950X và Core i7-6850K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7351023
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.901.40
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.414.85
Tên mã của kiến trúcBroadwell-E (2016)Broadwell-E (2016)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723$475

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-6850K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 56% so với i7-6950X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6950X và Core i7-6850K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-6950X và Core i7-6850K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân106
Luồng2012
Tần số cơ bản3 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4 GHz4 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/s / QPIkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 132K (per core)32 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)15 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6950X và Core i7-6850K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6950X và Core i7-6850K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Smart Response++
Turbo Boost Max 3.0++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6950X và Core i7-6850K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6950X và Core i7-6850K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6950X và Core i7-6850K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ44

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6950X và Core i7-6850K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-6950X và Core i7-6850K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-6950X 10.89
+52.7%
i7-6850K 7.13

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-6950X 17440
+52.7%
i7-6850K 11424

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-6950X 1339
+4.4%
i7-6850K 1283

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-6950X 8634
+48.7%
i7-6850K 5808

3DMark Fire Strike Physics

i7-6950X 19410
+26.9%
i7-6850K 15290

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.89 7.13
Số lượng nhân 10 6
Luồng 20 12

i7-6950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-6950X vì nó vượt trội hơn Core i7-6850K trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-6950X và Core i7-6850K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-6950X
Core i7-6950X
Intel Core i7-6850K
Core i7-6850K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 260 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 155 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6850K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-6950X và Core i7-6850K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.