i7-6700TE vs Xeon E5-2620 v2

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-6700TE
2015
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
3.84
Xeon E5-2620 v2
2013
6 lõi / 12 số luồng, 80 Watt
3.90
+1.6%

Xeon E5-2620 v2 chỉ vượt qua Core i7-6700TE với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15191505
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.631.52
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.504.66
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Ivy Bridge-EP (2013)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$303$417

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2620 v2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 141% so với i7-6700TE.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản2.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz2.6 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s7.2 GT/s
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)15 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế122 mm2160 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu71 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
Socket1151FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
SIPP+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s51.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 530không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1640

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-6700TE 3.84
Xeon E5-2620 v2 3.90
+1.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-6700TE 6153
Xeon E5-2620 v2 6250
+1.6%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-6700TE 986
+138%
Xeon E5-2620 v2 415

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-6700TE 2980
+41.7%
Xeon E5-2620 v2 2103

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.84 3.90
Mức độ mới 19 Tháng 10 2015 1 Tháng 9 2013
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 80 Watt

i7-6700TE có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2620 v2: hiệu năng cao hơn 1.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-6700TE và Intel Xeon E5-2620 v2. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i7-6700TE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2620 v2 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-6700TE
Core i7-6700TE
Intel Xeon E5-2620 v2
Xeon E5-2620 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6700TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 704 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2620 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-6700TE và Xeon E5-2620 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.