i7-6600U vs i5-10400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-6600U
2015
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.14
Core i5-10400
2020
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
7.55
+253%

Core i5-10400 vượt qua Core i7-6600U với mức trọn vẹn là 253% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-6600U và Core i5-10400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1880987
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10076
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.6011.07
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Comet Lake (2020)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$393không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6600U và Core i5-10400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-6600U và Core i5-10400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bản2.6 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4.3 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế98.57 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1750 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6600U và Core i5-10400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1356FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6600U và Core i5-10400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Smart Response+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6600U và Core i5-10400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6600U và Core i5-10400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6600U và Core i5-10400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s41.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6600U và Core i5-10400.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 520Intel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ video32 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz1.1 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6600U và Core i5-10400.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6600U và Core i5-10400, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096 x 2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6600U và Core i5-10400, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6600U và Core i5-10400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1216

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-6600U và Core i5-10400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-6600U 2.14
i5-10400 7.55
+253%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-6600U 3424
i5-10400 12094
+253%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.14 7.55
Nhân đồ họa 2.16 3.10
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 30 Tháng 4 2020
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

i7-6600U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-10400: hiệu năng cao hơn 252.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 43.5%, mới hơn 4 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-10400 vì nó vượt trội hơn Core i7-6600U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-6600U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-10400 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-6600U và Core i5-10400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-6600U
Core i7-6600U
Intel Core i5-10400
Core i5-10400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 351 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6600U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3095 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-6600U và Core i5-10400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.