i7-6498DU vs i7-4510U

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-6498DU
2015
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.09
+28.2%
Core i7-4510U
2014
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.63

Core i7-6498DU vượt qua Core i7-4510U với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19492154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng13.3310.40
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)14 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$393$393

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6498DU và Core i7-4510U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-6498DU và Core i7-4510U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.1 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế98.57 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1750 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6498DU và Core i7-4510U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
Socketkhông có dữ liệuFCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6498DU và Core i7-4510U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu+
AMTkhông có dữ liệu9.5
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6498DU và Core i7-4510U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6498DU và Core i7-4510U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6498DU và Core i7-4510U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133, LPDDR3-1866, DDR3L-1600DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6498DU và Core i7-4510U.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 510Intel HD Graphics 4400
Dung lượng bộ nhớ video32 GB2 GB
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz1.1 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6498DU và Core i7-4510U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI+không có dữ liệu
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6498DU và Core i7-4510U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz3200x2000@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz3200x2000@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/AN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6498DU và Core i7-4510U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2/12
OpenGL4.44.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6498DU và Core i7-4510U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express1212
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu4
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-6498DU và Core i7-4510U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-6498DU 2.09
+28.2%
i7-4510U 1.63

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-6498DU 3351
+27.9%
i7-4510U 2621

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 1.63
Nhân đồ họa 1.50 1.26
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 14 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm

i7-6498DU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 19%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-6498DU vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-4510U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-6498DU
Core i7-6498DU
Intel Core i7-4510U
Core i7-4510U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6498DU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 329 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4510U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-6498DU và Core i7-4510U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.