i7-620LM vs Ryzen 3 3200G

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-620LM
2010
2 lõi / 4 luồng, 25 Watt
0.88
Ryzen 3 3200G
2019
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.43
+403%

Ryzen 3 3200G vượt qua Core i7-620LM với mức trọn vẹn là 403% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26161375
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.90
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng3.356.49
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$300$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz4 GHz
Loại busDMI 1.0PCIe 3.0
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân1536
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Kích thước đế81+144 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Million4,940 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketBGA1288AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-1066DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics
Intel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsAMD Radeon Vega 8
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa566 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-620LM 0.88
Ryzen 3 3200G 4.43
+403%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-620LM 1406
Ryzen 3 3200G 7111
+406%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-620LM 379
Ryzen 3 3200G 1074
+183%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-620LM 636
Ryzen 3 3200G 3062
+381%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 4.43
Nhân đồ họa 0.67 3.88
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 7 Tháng 7 2019
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

i7-620LM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 3200G: hiệu năng cao hơn 403.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 479.1%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 3200G vì nó vượt trội hơn Core i7-620LM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-620LM được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 3200G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-620LM
Core i7-620LM
AMD Ryzen 3 3200G
Ryzen 3 3200G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-620LM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3335 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3200G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-620LM và Ryzen 3 3200G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.