i7-5960X vs Xeon X5690

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-5960X
2014
8 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
8.08
+84.1%
Xeon X5690
2011
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
4.39

Core i7-5960X vượt qua Xeon X5690 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-5960X và Xeon X5690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9751381
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.863.89
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmCore i7 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.493.21
Tên mã của kiến trúcHaswell-E (2014)Westmere-EP (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999$205

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon X5690 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 352% so với i7-5960X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-5960X và Xeon X5690: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-5960X và Xeon X5690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3 GHz3.46 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.73 GHz
Tốc độ bus0 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)12288 KB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế356 mm2239 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C79 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million1,170 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-5960X và Xeon X5690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA2011FCLGA1366,LGA1366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-5960X và Xeon X5690 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.01.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switching-+
PAEkhông có dữ liệu40 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-5960X và Xeon X5690, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-5960X và Xeon X5690 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-5960X và Xeon X5690. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB288 GB
Số kênh bộ nhớ43
Băng thông bộ nhớ68 GB/s32 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-5960X và Xeon X5690 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-5960X và Xeon X5690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-5960X 8.08
+84.1%
Xeon X5690 4.39

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-5960X 12943
+83.8%
Xeon X5690 7040

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-5960X 1312
+140%
Xeon X5690 546

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-5960X 7449
+196%
Xeon X5690 2513

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.08 4.39
Mức độ mới 1 Tháng 9 2014 14 Tháng 2 2011
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 130 Watt

i7-5960X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.1%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon X5690: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-5960X vì nó vượt trội hơn Xeon X5690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-5960X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon X5690 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-5960X
Core i7-5960X
Intel Xeon X5690
Xeon X5690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
234 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-5960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6
463 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-5960X và Xeon X5690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.