i7-5960X vs Ryzen Threadripper PRO 3955WX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-5960X
2014
8 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
8.20
Ryzen Threadripper PRO 3955WX
2020
16 lõi / 32 luồng, 280 Watt
25.09
+206%

Ryzen Threadripper PRO 3955WX vượt qua Core i7-5960X với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất961213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.8815.06
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmCore i7 (Desktop)AMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng5.588.53
Tên mã của kiến trúcHaswell-E (2014)Castle Peak (2020)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999$1,149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper PRO 3955WX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1611% so với i7-5960X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản3 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.3 GHz
Tốc độ bus0 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu39
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ22 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế356 mm22x 74 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million7,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA2011WRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68 GB/s204.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express40128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-5960X 8.20
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 25.09
+206%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-5960X 13160
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 40254
+206%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-5960X 1312
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 1686
+28.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-5960X 7451
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 12568
+68.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.20 25.09
Mức độ mới 1 Tháng 9 2014 14 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 280 Watt

i7-5960X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 3955WX: hiệu năng cao hơn 206%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 3955WX vì nó vượt trội hơn Core i7-5960X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-5960X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen Threadripper PRO 3955WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-5960X
Core i7-5960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
Ryzen Threadripper PRO 3955WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 234 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-5960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3955WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-5960X và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.