i7-5950HQ vs Ryzen 5 1400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-5950HQ
2015
4 lõi / 8 số luồng,47 Watt
4.92
+1.9%
Ryzen 5 1400
2017
4 lõi / 8 số luồng,65 Watt
4.83

Core i7-5950HQ chỉ vượt qua Ryzen 5 1400 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12531265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.502.36
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng9.987.08
Tên mã của kiến trúcBroadwell-H (2015)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$623$169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 1400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 372% so với i7-5950HQ.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.9 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.4 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2932
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế182 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1364AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400.

Nhân đồ họaIntel Iris Pro Graphics 6200-
Dung lượng bộ nhớ video32 GB-
Quick Sync Video+-
Clear Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz-
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400.

Số lượng màn hình tối đa3-
eDP+-
DisplayPort+-
HDMI+-
VGA+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560x1600@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12-
OpenGL4.3-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-5950HQ 4.92
+1.9%
Ryzen 5 1400 4.83

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-5950HQ 7888
+2%
Ryzen 5 1400 7736

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-5950HQ 748
+8.7%
Ryzen 5 1400 688

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.92 4.83
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 11 Tháng 4 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 65 Watt

i7-5950HQ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 1400: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-5950HQ
Core i7-5950HQ
AMD Ryzen 5 1400
Ryzen 5 1400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 56 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-5950HQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 771 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-5950HQ và Ryzen 5 1400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.