i7-5850EQ vs Solo U1300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-5850EQ
2015
4 lõi / 8 số luồng, 47 Watt
4.39
+5388%
Core Solo U1300
1 lõi / 1 luồng, 6 Watt
0.08

Core i7-5850EQ vượt qua Core Solo U1300 với mức trọn vẹn là 5388% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-5850EQ và Core Solo U1300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13853456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Core Solo
Hiệu quả năng lượng8.901.52
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-5850EQ và Core Solo U1300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-5850EQ và Core Solo U1300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng81
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.06 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz1.06 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus5 GT/s533 MHz
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB2 MB L2 KB
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V - 1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-5850EQ và Core Solo U1300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
Socketkhông có dữ liệuPBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-5850EQ và Core Solo U1300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-5850EQ và Core Solo U1300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-5850EQ và Core Solo U1300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-5850EQ và Core Solo U1300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-5850EQ và Core Solo U1300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-5850EQ và Core Solo U1300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-5850EQ 4.39
+5388%
Solo U1300 0.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-5850EQ 7036
+5440%
Solo U1300 127

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.39 0.08
Số lượng nhân 4 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 6 Watt

i7-5850EQ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5387.5%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Solo U1300: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 683.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-5850EQ vì nó vượt trội hơn Core Solo U1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-5850EQ
Core i7-5850EQ
Intel Core Solo U1300
Core Solo U1300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-5850EQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core Solo U1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-5850EQ và Core Solo U1300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.