Intel Core i7-4930MX Extreme Edition: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Core i7-4930MX Extreme Edition vào ngày 4 Tháng 6 2013. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Haswell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 3000 MHz - 3900 MHz (1 core) 3800 MHz (2 cores) 3700 MHz (3 cores) 3700 MHz (4 cores), và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 57 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4930MX Extreme Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Core i7EE | |
Tên mã của kiến trúc | Haswell (2013−2015) | |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-4930MX Extreme Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 8 | |
Tần số tối đa | 3 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Loại bus | DMI | |
Tốc độ bus | 5 GT/s | |
Hệ số nhân | 30 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4930MX Extreme Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 57 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4930MX Extreme Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + | |
vPro | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4930MX Extreme Edition, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4930MX Extreme Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4930MX Extreme Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 16 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-4930MX Extreme Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Core i7-4930MX Extreme Edition.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Core i7-4930MX Extreme Edition.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 3 cấu hình sử dụng Core i7-4930MX Extreme Edition. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i7-4930MX Extreme Edition:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i7-4930MX Extreme Edition theo thống kê người dùng: