i7-4930K vs Xeon E7-4890 v2

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-4930K
2013
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
5.85
Xeon E7-4890 v2
2014
15 lõi / 30 số luồng, 155 Watt
19.29
+230%

Xeon E7-4890 v2 vượt qua Core i7-4930K với mức trọn vẹn là 230% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1167314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.67không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng4.2911.85
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge-E (2013)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$670không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân615
Luồng1230
Tần số cơ bản3.4 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus5 GT/s8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)37.5 MB
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C77 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,860 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® AVX
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ59.7 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4032

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-4930K 5.85
Xeon E7-4890 v2 19.29
+230%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-4930K 9383
Xeon E7-4890 v2 30946
+230%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.85 19.29
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 1 Tháng 1 2014
Số lượng nhân 6 15
Luồng 12 30
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 155 Watt

i7-4930K có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-4890 v2: hiệu năng cao hơn 229.7%, mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E7-4890 v2 vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-4930K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-4930K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E7-4890 v2 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-4930K
Core i7-4930K
Intel Xeon E7-4890 v2
Xeon E7-4890 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 251 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4930K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-4890 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-4930K và Xeon E7-4890 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.