i7-4770 vs Ryzen 9 5950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-4770
2013
4 lõi / 8 số luồng,84 Watt
4.41
Ryzen 9 5950X
2020
16 lõi / 32 luồng,105 Watt
28.45
+545%

Ryzen 9 5950X vượt qua Core i7-4770 với mức trọn vẹn là 545% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1349167
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.5027.50
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng5.0025.82
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$500$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 5950X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5400% so với i7-4770.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân416
Luồng832
Tần số cơ bản3.4 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4.9 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu34
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ22 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế177 mm2CPU cores: 2x 80.7 sq. mm., I/O: 125 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1150AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
FDI+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4600-
Dung lượng bộ nhớ video2 GB-
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz-
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X.

Số lượng màn hình tối đa3-
eDP+-
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+-
VGA+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz-
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hz-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12-
OpenGL4.3-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.04.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-4770 4.41
Ryzen 9 5950X 28.45
+545%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-4770 7060
Ryzen 9 5950X 45564
+545%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-4770 1207
Ryzen 9 5950X 2214
+83.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-4770 3811
Ryzen 9 5950X 12098
+217%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.41 28.45
Mức độ mới 2 Tháng 6 2013 5 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 4 16
Luồng 8 32
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 105 Watt

i7-4770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 5950X: hiệu năng cao hơn 545.1%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 5950X vì nó vượt trội hơn Core i7-4770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-4770
Core i7-4770
AMD Ryzen 9 5950X
Ryzen 9 5950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2332 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2649 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-4770 và Ryzen 9 5950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.