i7-3970X Extreme Edition vs Ryzen 5 1500X
Tổng điểm hiệu suất
Core i7-3970X Extreme Edition chỉ vượt qua Ryzen 5 1500X với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1147 | 1158 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 2.81 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Core i7EE | AMD Ryzen 5 |
Hiệu quả năng lượng | 3.66 | 8.31 |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Zen (2017−2020) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) | 11 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $189 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 12 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 3.7 GHz |
Loại bus | DMI 2.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 5 GT/s | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | 35 | 35 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1,536 KB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 15 MB | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 192 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 42.671 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.00 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 40 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.76 | 5.67 |
Mức độ mới | 12 Tháng 11 2012 | 11 Tháng 4 2017 |
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 12 | 8 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 65 Watt |
i7-3970X Extreme Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 1500X: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-3970X Extreme Edition và Ryzen 5 1500X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.