i7-3970X Extreme Edition vs FX-8370
Tổng điểm hiệu suất
Core i7-3970X Extreme Edition vượt qua FX-8370 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1176 | 1505 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.95 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Core i7EE | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.65 | 2.92 |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Vishera (2012−2015) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) | 2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $199 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 4 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 4.3 GHz |
Loại bus | DMI 2.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 5 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 35 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1,536 KB | 8192 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 15 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 315 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 61 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,200 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Điện áp P0 Vcore | không có dữ liệu | Min: 1.2 V - Max: 1.4 V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | không có dữ liệu | AM3+ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 125 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | - | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.00 | n/a |
Số làn PCI-Express | 40 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-3970X Extreme Edition và FX-8370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Physics
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.75 | 3.83 |
Mức độ mới | 12 Tháng 11 2012 | 2 Tháng 9 2014 |
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 125 Watt |
i7-3970X Extreme Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.1%vàsố lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của FX-8370: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-3970X Extreme Edition vì nó vượt trội hơn FX-8370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.