i7-3960X Extreme Edition vs i7-3930K

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-3960X Extreme Edition
2011
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
5.53
+8.2%
Core i7-3930K
2011
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
5.11

Core i7-3960X Extreme Edition vượt qua Core i7-3930K với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12011251
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.56
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7EEkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.053.74
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Sandy Bridge-E (2011−2013)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$611

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.2 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.8 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân33không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21,536 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế434.72 mm2435 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu67 °C
Số lượng bóng bán dẫn2270 Million2,270 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
Socketkhông có dữ liệuFCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Identity Protection-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64.23 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.002.0
Số làn PCI-Express4040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-3960X Extreme Edition 5.53
+8.2%
i7-3930K 5.11

3DMark Fire Strike Physics

i7-3960X Extreme Edition 12460
+1.8%
i7-3930K 12240

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.53 5.11

i7-3960X Extreme Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-3960X Extreme Edition
Core i7-3960X Extreme Edition
Intel Core i7-3930K
Core i7-3930K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3960X Extreme Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 293 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3930K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-3960X Extreme Edition và Core i7-3930K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.