i7-3930K vs Ultra 7 265K

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-3930K
2011
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
5.11
Core Ultra 7 265K
2024
20 lõi / 20 số luồng, 125 Watt
36.57
+616%

Core Ultra 7 265K vượt qua Core i7-3930K với mức trọn vẹn là 616% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1258101
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.5694.42
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng3.7627.97
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge-E (2011−2013)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$611$394

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 7 265K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 16761% so với i7-3930K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân620
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu12
Luồng1220
Tần số cơ bản3.2 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz5.5 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm3 nm
Kích thước đế435 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,270 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA2011FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép64.23 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4K @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu8K @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express4020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-3930K 5.11
Ultra 7 265K 36.57
+616%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-3930K 8204
Ultra 7 265K 58658
+615%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.11 36.57
Mức độ mới 14 Tháng 11 2011 24 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 6 20
Luồng 12 20
Quy trình công nghệ 32 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 125 Watt

Ultra 7 265K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 615.7%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 233.3% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 966.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 7 265K vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-3930K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-3930K
Core i7-3930K
Intel Core Ultra 7 265K
Core Ultra 7 265K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 295 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3930K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 183 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-3930K và Core Ultra 7 265K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.