i7-3820 vs i5-4590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-3820
2012
4 lõi / 8 số luồng,130 Watt
3.60
+7.1%
Core i5-4590
2014
4 lõi / 4 luồng,84 Watt
3.36

Core i7-3820 vượt qua Core i5-4590 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3820 và Core i5-4590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15221587
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10095
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.320.72
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuCore i5 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng2.643.81
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge-E (2011−2013)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hànhTháng 2 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$400$202

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-3820 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 222% so với i5-4590.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-3820 và Core i5-4590: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3820 và Core i5-4590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản3.6 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 310240 KB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế294 mm2177 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1270 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3820 và Core i5-4590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA2011FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt84 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3820 và Core i5-4590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3820 và Core i5-4590, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection++
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-3820 và Core i5-4590 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3820 và Core i5-4590. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64.23 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3820 và Core i5-4590.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 4600
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu2 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.15 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3820 và Core i5-4590.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3820 và Core i5-4590, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3820 và Core i5-4590, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3820 và Core i5-4590 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0Up to 3.0
Số làn PCI-Express4016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-3820 và Core i5-4590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-3820 3.60
+7.1%
i5-4590 3.36

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-3820 5773
+7.4%
i5-4590 5374

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-3820 622
i5-4590 1140
+83.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-3820 2282
i5-4590 3147
+37.9%

3DMark Fire Strike Physics

i7-3820 6240
+0.3%
i5-4590 6220

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.60 3.36
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 84 Watt

i7-3820 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.1%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-4590: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-3820 và Core i5-4590. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-3820 và Core i5-4590, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-3820
Core i7-3820
Intel Core i5-4590
Core i5-4590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 331 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3820 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2526 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-3820 và Core i5-4590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.