i7-3770 vs i7-4850HQ

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-3770
2012
4 lõi / 8 số luồng, 77 Watt
4.00
+4.7%
Core i7-4850HQ
2013
4 lõi / 8 số luồng, 47 Watt
3.82

Core i7-3770 vượt qua Core i7-4850HQ với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3770 và Core i7-4850HQ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14631508
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.70không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng4.957.74
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Crystalwell (2013−2014)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$294$468

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-3770 và Core i7-4850HQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3770 và Core i7-4850HQ, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản3.4 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế160 mm2264 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3770 và Core i7-4850HQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155FCBGA1364
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)77 Watt47 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3770 và Core i7-4850HQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
FDI++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3770 và Core i7-4850HQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
Anti-Theft++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-3770 và Core i7-4850HQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3770 và Core i7-4850HQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3770 và Core i7-4850HQ.

Nhân đồ họa
So sánh Iris Pro Graphics 5200 và HD Graphics 4000
Intel HD Graphics 4000Intel Iris Pro Graphics 5200
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu2 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1.2 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3770 và Core i7-4850HQ.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3770 và Core i7-4850HQ, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3770 và Core i7-4850HQ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3770 và Core i7-4850HQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-3770 và Core i7-4850HQ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-3770 4.00
+4.7%
i7-4850HQ 3.82

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-3770 6416
+4.6%
i7-4850HQ 6133

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-3770 673
i7-4850HQ 995
+47.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-3770 2314
i7-4850HQ 3149
+36.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.00 3.82
Nhân đồ họa 1.02 2.64
Mức độ mới 29 Tháng 4 2012 29 Tháng 4 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 77 Watt 47 Watt

i7-3770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-4850HQ: nhân đồ họa nhanh hơn 158.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-3770 và Core i7-4850HQ. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i7-3770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-4850HQ dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-3770
Core i7-3770
Intel Core i7-4850HQ
Core i7-4850HQ

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 7643 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4850HQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-3770 và Core i7-4850HQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.