i7-3615QM vs Ryzen 3 2300U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 2300U vượt qua Core i7-3615QM với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1620 | 1561 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i7 | AMD Ryzen 3 |
Hiệu quả năng lượng | 6.86 | 21.98 |
Tên mã của kiến trúc | Ivy Bridge (2012−2013) | Raven Ridge (2017−2018) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $378 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.3 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 3.4 GHz |
Tốc độ bus | 5 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 20 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 160 mm2 | 246 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | 4950 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCBGA1224 | FP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AVX | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
My WiFi | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
FDI | + | không có dữ liệu |
Fast Memory Access | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
Anti-Theft | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | 32 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics 4000 | AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz) |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.2 GHz | không có dữ liệu |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
SDVO | + | không có dữ liệu |
CRT | + | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 12 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Cinebench 11.5 64-bit single-core
Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.24 | 3.46 |
Nhân đồ họa | 1.18 | 3.05 |
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2012 | 26 Tháng 10 2017 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 15 Watt |
i7-3615QM có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 2300U: hiệu năng cao hơn 6.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 158.5%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-3615QM và Ryzen 3 2300U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.