i7-3615QE vs Ryzen 3 3300U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 3300U chỉ vượt qua Core i7-3615QE với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1554 | 1548 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Ryzen 3 |
Hiệu quả năng lượng | 7.41 | 22.36 |
Tên mã của kiến trúc | Ivy Bridge (2012−2013) | Picasso (2019−2022) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.3 GHz | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 3.5 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 21 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6144 KB (shared) | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 12 nm |
Kích thước đế | 160 mm2 | 246 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | 4940 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | Intel BGA1023 | FP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | unknown Dual-channel | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U.
Nhân đồ họa | Intel HD 4000 | AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 12 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.50 | 3.52 |
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2012 | 6 Tháng 1 2019 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 15 Watt |
i7-3615QE có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 3300U: hiệu năng cao hơn 0.6%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-3615QE và Ryzen 3 3300U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.