i7-3615QE vs Phenom II X4 X920 BE

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-3615QE
2012
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
3.50
+141%
Phenom II X4 X920 BE
2010
4 lõi / 4 luồng,45 Watt
1.45

Core i7-3615QE vượt qua Phenom II X4 X920 BE với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15542199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu4x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng7.413.07
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản2.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.3 GHz2.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36144 KB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Kích thước đế160 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA1023S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuHyperTransport 3.0, Enhanced Virus Protection, AMD64, SSE4A, unlocked multiplier
AES-NI+-
AVX+-
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknown Dual-channelDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE.

Nhân đồ họaIntel HD 4000không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.50 1.45
Mức độ mới 29 Tháng 4 2012 12 Tháng 5 2010
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm

i7-3615QE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-3615QE vì nó vượt trội hơn Phenom II X4 X920 BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-3615QE
Core i7-3615QE
AMD Phenom II X4 X920 BE
Phenom II X4 X920 BE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3615QE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 X920 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-3615QE và Phenom II X4 X920 BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.