i7-3610QE vs V-Series V140
Tổng điểm hiệu suất
Core i7-3610QE vượt qua V-Series V140 với mức trọn vẹn là 1111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3610QE và V-Series V140, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1612 | 3158 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD V-Series |
Hiệu quả năng lượng | 6.93 | 1.03 |
Tên mã của kiến trúc | Ivy Bridge (2012−2013) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-3610QE và V-Series V140: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3610QE và V-Series V140, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 8 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.3 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 2.3 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 3200 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6144 KB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 160 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3610QE và V-Series V140 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | G2 (988B) | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 25 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3610QE và V-Series V140 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
VirusProtect | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3610QE và V-Series V140, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-3610QE và V-Series V140 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3610QE và V-Series V140. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | unknown Dual-channel | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3610QE và V-Series V140.
Nhân đồ họa | Intel HD 4000 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.27 | 0.27 |
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2012 | 4 Tháng 10 2010 |
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 8 | 1 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 25 Watt |
i7-3610QE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1111.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của V-Series V140: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-3610QE vì nó vượt trội hơn V-Series V140 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-3610QE và V-Series V140, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.