i7-3555LE vs Phenom II X3 N870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-3555LE
2012
2 lõi / 4 luồng,25 Watt
1.40
+33.3%
Phenom II X3 N870
2010
3 lõi / 3 luồng,35 Watt
1.05

Core i7-3555LE vượt qua Phenom II X3 N870 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22452457
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu3x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng5.342.86
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân23
Luồng43
Tần số cơ bản2.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz2.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Kích thước đế118 mm2không có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA1023S1 (S1g4)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x MMX(+), 3DNow!(+), SSE(1,2,3,4A),-64, AMD-V
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknown Dual-channelDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870.

Nhân đồ họaIntel HD 4000không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 1.05
Mức độ mới 3 Tháng 6 2012 16 Tháng 12 2010
Số lượng nhân 2 3
Luồng 4 3
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 35 Watt

i7-3555LE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 N870: số lượng lõi nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-3555LE vì nó vượt trội hơn Phenom II X3 N870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-3555LE
Core i7-3555LE
AMD Phenom II X3 N870
Phenom II X3 N870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i7-3555LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 33 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 N870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-3555LE và Phenom II X3 N870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.