i7-2920XM Extreme vs Ryzen 5 8540U

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia722
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7EEkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu39.15
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Hawk Point-U (Zen 4 + Zen 4c) (2023)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,096không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.2 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz4.9 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đế216 mm2137 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1160 Million20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket G2FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuAES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.598 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000AMD Radeon 740M ( - 2800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu14

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.61 7.73
Mức độ mới 9 Tháng 1 2011 6 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 28 Watt

Ryzen 5 8540U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 1167.2%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-2920XM Extreme và AMD Ryzen 5 8540U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2920XM Extreme
Core i7-2920XM Extreme
AMD Ryzen 5 8540U
Ryzen 5 8540U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2920XM Extreme theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8540U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-2920XM Extreme và Ryzen 5 8540U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.