i7-14700K vs Ultra 9 285K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-14700K
2023, $319
20 lõi / 28 số luồng, 125 Watt
29.62
Core Ultra 9 285K
2024, $589
24 lõi / 24 luồng, 125 Watt
38.28
+29.2%

Core Ultra 9 285K vượt qua Core i7-14700K với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18596
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0078.72
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng25.4132.83
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-R (2023−2025)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành17 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)24 Tháng 10 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$319$589

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-14700K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 27% so với Ultra 9 285K.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2024
Số lượng nhân hiệu suất cao88
Số lượng nhân hiệu quả1216
Luồng2824
Tần số cơ bản3.4 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz5.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu250 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Kích thước đế257 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770Intel® Graphics
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.6 GHz2 GHz
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS)7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI 2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz3840 x 2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2024

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-14700K 29.62
Ultra 9 285K 38.28
+29.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-14700K 52216
Mẫu: 6519
Ultra 9 285K 67476
+29.2%
Mẫu: 4749

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-14700K 2922
Ultra 9 285K 3209
+9.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-14700K 18787
Ultra 9 285K 22666
+20.6%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i7-14700K 11886
Ultra 9 285K 12522
+5.3%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i7-14700K 91124
Ultra 9 285K 102886
+12.9%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i7-14700K 2.2
Ultra 9 285K 2.16
+1.9%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-14700K 5035
Ultra 9 285K 6451
+28.1%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-14700K 314
Ultra 9 285K 358
+14%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i7-14700K 21.8
+30.9%
Ultra 9 285K 16.7

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i7-14700K 243
Ultra 9 285K 298
+22.4%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i7-14700K 406
Ultra 9 285K 424
+4.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-14700K 21565
Ultra 9 285K 25963
+20.4%

7-Zip Single

i7-14700K 7196
Ultra 9 285K 7366
+2.4%

7-Zip

i7-14700K 126436
Ultra 9 285K 129706
+2.6%

Blender(-)

i7-14700K 100
+26.6%
Ultra 9 285K 79

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-14700K 2107
Ultra 9 285K 2388
+13.3%

WebXPRT 3

i7-14700K 325
Ultra 9 285K 387
+19.1%

CrossMark Overall

i7-14700K 2241
Ultra 9 285K 2531
+12.9%

WebXPRT 4 Overall

i7-14700K 309
Ultra 9 285K 350
+13.5%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-14700K 182
+47%
Ultra 9 285K 124

Geekbench 6.4 Multi-Core

i7-14700K 19147
Ultra 9 285K 21598
+12.8%

Geekbench 6.4 Single-Core

i7-14700K 2922
Ultra 9 285K 3283
+12.4%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-14700K 19147
Ultra 9 285K 21598
+12.8%

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-14700K 2922
Ultra 9 285K 3283
+12.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.62 38.28
Mức độ mới 17 Tháng 10 2023 24 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 20 24
Luồng 28 24

i7-14700K có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285K: hiệu năng cao hơn 29.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 9 285K vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-14700K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-14700K
Core i7-14700K
Intel Core Ultra 9 285K
Core Ultra 9 285K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1828 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-14700K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 705 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-14700K và Core Ultra 9 285K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.