i7-14700HX vs Xeon W-2123

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-14700HX
2024
20 lõi / 28 số luồng, 55 Watt
23.26
+339%
Xeon W-2123
2017
4 lõi / 8 số luồng, 120 Watt
5.30

Core i7-14700HX vượt qua Xeon W-2123 với mức trọn vẹn là 339% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2411237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.65
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmRaptor Lake-HXIntel Xeon W
Hiệu quả năng lượng40.464.23
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-HX Refresh (2024)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$294

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-14700HX và Xeon W-2123: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-14700HX và Xeon W-2123, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân204
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả12không có dữ liệu
Luồng288
Tần số cơ bản2.1 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz3.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus157 MHz4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB (shared)8.25 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm14 nm
Kích thước đế257 mm2484 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C64 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-14700HX và Xeon W-2123 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1964FCLGA2066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-14700HX và Xeon W-2123 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-14700HX và Xeon W-2123, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-14700HX và Xeon W-2123 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-14700HX và Xeon W-2123. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400, DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB512 GB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700HX và Xeon W-2123.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 14th Gen Intel Processorskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.6 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700HX và Xeon W-2123.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700HX và Xeon W-2123, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700HX và Xeon W-2123, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-14700HX và Xeon W-2123 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.03.0
Số làn PCI-Express1648

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-14700HX và Xeon W-2123 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-14700HX 23.26
+339%
Xeon W-2123 5.30

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-14700HX 37313
+339%
Xeon W-2123 8495

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-14700HX 2514
+109%
Xeon W-2123 1205

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-14700HX 13686
+215%
Xeon W-2123 4342

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.26 5.30
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 29 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 20 4
Luồng 28 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 120 Watt

i7-14700HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 338.9%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-14700HX vì nó vượt trội hơn Intel Xeon W-2123 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-14700HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon W-2123 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-14700HX
Core i7-14700HX
Intel Xeon W-2123
Xeon W-2123

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 281 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-14700HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2123 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-14700HX và Xeon W-2123, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.