i7-13790F vs Ryzen 5 PRO 8640U

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-13790F
2023
16 lõi / 24 luồng, 65 Watt
28.87
+94.9%
Ryzen 5 PRO 8640U
2024
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
14.81

Core i7-13790F vượt qua Ryzen 5 PRO 8640U với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất59.77không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng42.3050.37
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-S (2023−2024)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành10 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$441không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng2412
Tần số cơ bản2.1 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đế257 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1700FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 760M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-13790F 28.87
+94.9%
Ryzen 5 PRO 8640U 14.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-13790F 46309
+94.9%
Ryzen 5 PRO 8640U 23756

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.87 14.81
Mức độ mới 10 Tháng 2 2023 16 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 16 6
Luồng 24 12
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

i7-13790F có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 8640U: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-13790F vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 8640U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-13790F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 PRO 8640U dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-13790F
Core i7-13790F
AMD Ryzen 5 PRO 8640U
Ryzen 5 PRO 8640U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 62 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13790F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-13790F và Ryzen 5 PRO 8640U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.