i7-13705H vs Ultra 7 155H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-13705H
2023
14 lõi / 20 số luồng,45 Watt
14.62
Core Ultra 7 155H
2023
16 lõi / 22 luồng,28 Watt
15.63
+6.9%

Core Ultra 7 155H vượt qua Core i7-13705H với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất492442
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Meteor Lake-H
Hiệu quả năng lượng30.9653.20
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-H (2023−2024)Meteor Lake-H (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$502$503

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1416
Luồng2022
Tần số cơ bản2.4 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C110 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744Intel BGA 2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs ( - 1500 MHz)Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2250 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express88

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-13705H 14.62
Ultra 7 155H 15.63
+6.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-13705H 23418
Ultra 7 155H 25032
+6.9%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i7-13705H 10476
+6.6%
Ultra 7 155H 9828

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i7-13705H 61674
+9.7%
Ultra 7 155H 56242

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i7-13705H 26.3
Ultra 7 155H 3.61
+629%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i7-13705H 32
+5.4%
Ultra 7 155H 30

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-13705H 2869
+20.3%
Ultra 7 155H 2385

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-13705H 274
+7.3%
Ultra 7 155H 255

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i7-13705H 3.21
+4.6%
Ultra 7 155H 3.07

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i7-13705H 12.7
+24.5%
Ultra 7 155H 10.2

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-13705H 14323
+17.6%
Ultra 7 155H 12184

Blender(-)

i7-13705H 181
Ultra 7 155H 222
+22.7%

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-13705H 1841
+4.4%
Ultra 7 155H 1764

7-Zip Single

i7-13705H 6000
+11.1%
Ultra 7 155H 5398

7-Zip

i7-13705H 75165
+24%
Ultra 7 155H 60595

WebXPRT 3

i7-13705H 304
+9.2%
Ultra 7 155H 278

CrossMark Overall

i7-13705H 1851
+9.8%
Ultra 7 155H 1687

WebXPRT 4 Overall

i7-13705H 268
+4.9%
Ultra 7 155H 255

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-13705H 322
Ultra 7 155H 391
+21.4%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-13705H 14502
+17.1%
Ultra 7 155H 12385

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-13705H 2588
+7.4%
Ultra 7 155H 2409

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.62 15.63
Nhân đồ họa 9.25 18.53
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 14 16
Luồng 20 22
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

Ultra 7 155H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 100.3%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 10%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-13705H
Core i7-13705H
Intel Core Ultra 7 155H
Core Ultra 7 155H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13705H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 618 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 155H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-13705H và Core Ultra 7 155H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.