i7-13700KF vs Ryzen 5 7600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-13700KF
2022
16 lõi / 24 luồng,125 Watt
28.99
+71.3%
Ryzen 5 7600
2023
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
16.92

Core i7-13700KF vượt qua Ryzen 5 7600 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156387
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.6855.42
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.9224.81
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)14 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$384$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-13700KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 24% so với Ryzen 5 7600.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng2412
Tần số cơ bản3.4 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus4 × 16 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm5 nm
Kích thước đế257 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C61 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệuCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 W, 253 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX25 nm, 0.650 - 1.475V
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5600, DDR4-3200DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ89.604 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express2024

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-13700KF 28.99
+71.3%
Ryzen 5 7600 16.92

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-13700KF 46436
+71.4%
Ryzen 5 7600 27093

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-13700KF 2904
+5.7%
Ryzen 5 7600 2748

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-13700KF 17601
+44%
Ryzen 5 7600 12227

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.99 16.92
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 14 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 16 6
Luồng 24 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 65 Watt

i7-13700KF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7600: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-13700KF vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-13700KF
Core i7-13700KF
AMD Ryzen 5 7600
Ryzen 5 7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1035 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13700KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1320 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-13700KF và Ryzen 5 7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.