i7-13700H vs Ryzen 5 PRO 7530U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-13700H
2023
14 lõi / 20 số luồng,45 Watt
16.77
+82.9%
Ryzen 5 PRO 7530U
2023
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.17

Core i7-13700H vượt qua Ryzen 5 PRO 7530U với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất396843
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng35.5158.26
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-H (2023−2024)Barcelo-U Refresh (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$502không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân146
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng2012
Tần số cơ bản2.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleAMD Radeon RX Vega 7 ( - 2000 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.5 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi96không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-13700H 16.77
+82.9%
Ryzen 5 PRO 7530U 9.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-13700H 26856
+82.9%
Ryzen 5 PRO 7530U 14680

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-13700H 11873
+114%
Ryzen 5 PRO 7530U 5548

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.77 9.17
Số lượng nhân 14 6
Luồng 20 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

i7-13700H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7530U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-13700H vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 7530U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-13700H
Core i7-13700H
AMD Ryzen 5 PRO 7530U
Ryzen 5 PRO 7530U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 953 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13700H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7530U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-13700H và Ryzen 5 PRO 7530U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.