i7-1365U vs Ryzen 9 9900X3D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất837không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng58.70không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$426không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng1224
Tần số cơ bản1.8 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleAMD Radeon Graphics
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi96không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express824

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 10 12
Luồng 12 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 120 Watt

i7-1365U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X3D: mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-1365U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9900X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1365U
Core i7-1365U
AMD Ryzen 9 9900X3D
Ryzen 9 9900X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 42 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1365U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-1365U và Ryzen 9 9900X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.