i7-13620H vs Ryzen 9 7845HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-13620H
2023
10 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
15.26
Ryzen 9 7845HX
2023
12 lõi / 24 luồng, 55 Watt
28.38
+86%

Ryzen 9 7845HX vượt qua Core i7-13620H với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất474172
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng32.2849.11
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-H (2023−2024)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$502không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng1624
Tần số cơ bản2.4 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmCCD = 5 nm, I/O = 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics for 13th Gen Intel ProcessorsAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.5 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi64không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-13620H 15.26
Ryzen 9 7845HX 28.38
+86%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)
    • Geekbench 6.3 Multi-Core
    • Geekbench 6.3 Single-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-13620H 24456
Ryzen 9 7845HX 45464
+85.9%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-13620H 2349
Ryzen 9 7845HX 4320
+83.9%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-13620H 263
Ryzen 9 7845HX 295
+12.2%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-13620H 11430
Ryzen 9 7845HX 15068
+31.8%

Blender(-)

i7-13620H 223
+90.6%
Ryzen 9 7845HX 117

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-13620H 1827
Ryzen 9 7845HX 2008
+9.9%

7-Zip Single

i7-13620H 5915
Ryzen 9 7845HX 7018
+18.6%

7-Zip

i7-13620H 59430
Ryzen 9 7845HX 106033
+78.4%

WebXPRT 3

i7-13620H 292
Ryzen 9 7845HX 357
+22.3%

CrossMark Overall

i7-13620H 1881
Ryzen 9 7845HX 1992
+5.9%

WebXPRT 4 Overall

i7-13620H 267
Ryzen 9 7845HX 282
+5.6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-13620H 391
+111%
Ryzen 9 7845HX 185

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-13620H 12668
+0.7%
Ryzen 9 7845HX 12585

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-13620H 2597
Ryzen 9 7845HX 2729
+5.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.26 28.38
Nhân đồ họa 5.60 2.89
Số lượng nhân 10 12
Luồng 16 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 55 Watt

i7-13620H có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 93.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7845HX: hiệu năng cao hơn 86%vàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7845HX vì nó vượt trội hơn Core i7-13620H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-13620H
Core i7-13620H
AMD Ryzen 9 7845HX
Ryzen 9 7845HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
1411 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13620H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
342 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7845HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-13620H và Ryzen 9 7845HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.