i7-13620H vs Ryzen 7 7435H
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 460 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 24 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Raptor Lake-H | AMD Rembrandt (Zen 3+) |
Hiệu quả năng lượng | 32.53 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Raptor Lake-H (2023−2024) | Rembrandt-H Refresh (Zen 3+) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $502 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 8 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 6 | không có dữ liệu |
Số lượng nhân hiệu quả | 4 | không có dữ liệu |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 3.1 GHz |
Tần số tối đa | 4.9 GHz | 4.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 4 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB (shared) | 16 MB |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | 6 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FCBGA1744 | FP7r2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | USB 4, SMT, AES, AVX, AVX2, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2 , SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | + | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 96 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics for 13th Gen Intel Processors | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.5 GHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 64 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H.
Số lượng màn hình tối đa | 4 | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096 x 2304 @ 60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096 x 2304 @ 120Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 7680 x 4320 @ 60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 10 | 8 |
i7-13620H có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-13620H và Ryzen 7 7435H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.