i7-12700H vs Ryzen 5 6600H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-12700H
2022
14 lõi / 20 số luồng, 45 Watt
16.21
+39.3%
Ryzen 5 6600H
2022
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
11.64

Core i7-12700H vượt qua Ryzen 5 6600H với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418681
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAlder Lake-SAMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng34.3324.65
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-H (2022)Rembrandt-H (Zen 3+) (2022)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân146
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng2012
Tần số cơ bản2.3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm6 nm
Kích thước đế217 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleAMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.4 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi96không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-12700H 16.21
+39.3%
Ryzen 5 6600H 11.64

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-12700H 25978
+39.3%
Ryzen 5 6600H 18653

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-12700H 2605
+50%
Ryzen 5 6600H 1737

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-12700H 256
+8.5%
Ryzen 5 6600H 236

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-12700H 12125
+56.9%
Ryzen 5 6600H 7729

Blender(-)

i7-12700H 214
Ryzen 5 6600H 293
+36.9%

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-12700H 1755
+19.1%
Ryzen 5 6600H 1474

7-Zip Single

i7-12700H 5762
+3.8%
Ryzen 5 6600H 5553

7-Zip

i7-12700H 61959
+29.5%
Ryzen 5 6600H 47836

WebXPRT 3

i7-12700H 298
+21.9%
Ryzen 5 6600H 244

CrossMark Overall

i7-12700H 1826
+25.1%
Ryzen 5 6600H 1460

WebXPRT 4 Overall

i7-12700H 258
+28.2%
Ryzen 5 6600H 201

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-12700H 392
Ryzen 5 6600H 508
+29.8%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-12700H 13118
+42%
Ryzen 5 6600H 9240

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-12700H 2486
+21.7%
Ryzen 5 6600H 2042

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.21 11.64
Số lượng nhân 14 6
Luồng 20 12

i7-12700H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-12700H vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 6600H trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-12700H
Core i7-12700H
AMD Ryzen 5 6600H
Ryzen 5 6600H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2417 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12700H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 861 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 6600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-12700H và Ryzen 5 6600H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.