i7-12700H vs i9-12950HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-12700H
2022
14 lõi / 20 số luồng,45 Watt
16.23
Core i9-12950HX
2022
16 lõi / 24 luồng,55 Watt
20.00
+23.2%

Core i9-12950HX vượt qua Core i7-12700H với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-12700H và Core i9-12950HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất414287
Vị trí theo mức độ phổ biến45không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAlder Lake-Skhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.3734.65
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-H (2022)Alder Lake-HX (2022)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-12700H và Core i9-12950HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-12700H và Core i9-12950HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1416
Số lượng nhân hiệu suất cao68
Số lượng nhân hiệu quả88
Luồng2024
Tần số cơ bản2.3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế217 mm2215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-12700H và Core i9-12950HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-12700H và Core i9-12950HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-12700H và Core i9-12950HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-12700H và Core i9-12950HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-12700H và Core i9-12950HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Core i9-12950HX.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.4 GHz1.55 GHz
Số lượng khối thực thi9632

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Core i9-12950HX.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Core i9-12950HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Core i9-12950HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-12700H và Core i9-12950HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-12700H và Core i9-12950HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-12700H 16.23
i9-12950HX 20.00
+23.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-12700H 25991
i9-12950HX 32030
+23.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-12700H 2605
i9-12950HX 3107
+19.3%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-12700H 256
i9-12950HX 274
+7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-12700H 12125
i9-12950HX 15229
+25.6%

Blender(-)

i7-12700H 214
+22.3%
i9-12950HX 175

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-12700H 1755
i9-12950HX 1886
+7.5%

7-Zip Single

i7-12700H 5762
i9-12950HX 6197
+7.6%

7-Zip

i7-12700H 61959
i9-12950HX 77003
+24.3%

WebXPRT 3

i7-12700H 298
i9-12950HX 311
+4.5%

CrossMark Overall

i7-12700H 1826
i9-12950HX 1889
+3.5%

WebXPRT 4 Overall

i7-12700H 258
i9-12950HX 274
+6.2%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-12700H 392
+29.6%
i9-12950HX 302

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.23 20.00
Số lượng nhân 14 16
Luồng 20 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 55 Watt

i7-12700H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-12950HX: hiệu năng cao hơn 23.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-12950HX vì nó vượt trội hơn Core i7-12700H trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-12700H và Core i9-12950HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-12700H
Core i7-12700H
Intel Core i9-12950HX
Core i9-12950HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2393 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12700H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 30 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-12950HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-12700H và Core i9-12950HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.