i7-12700F vs Ultra 5 245K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-12700F
2022
12 lõi / 20 số luồng, 65 Watt
19.08
Core Ultra 5 245K
2024
14 lõi / 14 số luồng, 125 Watt
27.05
+41.8%

Core Ultra 5 245K vượt qua Core i7-12700F với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.0575.07
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng27.9720.62
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$386$319

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 5 245K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 97% so với i7-12700F.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1214
Số lượng nhân hiệu suất cao86
Số lượng nhân hiệu quả48
Luồng2014
Tần số cơ bản2.1 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu159 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Kích thước đế215 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.9 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4K @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu8K @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-12700F 19.08
Ultra 5 245K 27.05
+41.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-12700F 30568
Ultra 5 245K 43330
+41.7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-12700F 10126
Ultra 5 245K 17760
+75.4%

Blender(-)

i7-12700F 212
+55.9%
Ultra 5 245K 136

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-12700F 1590
Ultra 5 245K 2224
+39.9%

7-Zip Single

i7-12700F 6145
Ultra 5 245K 6477
+5.4%

7-Zip

i7-12700F 61218
Ultra 5 245K 77921
+27.3%

WebXPRT 3

i7-12700F 281
Ultra 5 245K 346
+23.1%

CrossMark Overall

i7-12700F 1841
Ultra 5 245K 2245
+21.9%

WebXPRT 4 Overall

i7-12700F 271
Ultra 5 245K 318
+17.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.08 27.05
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 24 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 12 14
Luồng 20 14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 125 Watt

i7-12700F có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 245K: hiệu năng cao hơn 41.8%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 245K vì nó vượt trội hơn Core i7-12700F trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-12700F
Core i7-12700F
Intel Core Ultra 5 245K
Core Ultra 5 245K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1484 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12700F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 46 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 245K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-12700F và Core Ultra 5 245K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.